- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.83 Ph 104 Th
Nhan đề: Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu thủy và sửa chữa tàu thủy / Phạm Văn Thứ
DDC
| 623.83 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Thứ |
Nhan đề
| Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu thủy và sửa chữa tàu thủy / Phạm Văn Thứ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ đóng tàu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy công |
Môn học
| Công trình thủy công |
Môn học
| Hàn tàu thủy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022145-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000028108-19 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24077 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D6A6D3FD-F1B4-41D7-9663-5C7789F2FC1D |
---|
005 | 201306251557 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130625145758|bluuyen|c20130625143856|dluuyen|y20111114|zngavt |
---|
082 | |a623.83|bPh 104 Th |
---|
100 | |aPhạm Văn Thứ |
---|
245 | |aCông trình thủy công trong nhà máy đóng tàu thủy và sửa chữa tàu thủy / |cPhạm Văn Thứ |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2007 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCông nghệ đóng tàu |
---|
650 | |aThủy công |
---|
690 | |aCông trình thủy công |
---|
690 | |aHàn tàu thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022145-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000028108-19 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cong trinh thuy cong_pham van thu/00.cong trinh thuy cong_pham van thu_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b8|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028119
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000028118
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028117
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028116
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028115
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000028114
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000028113
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000028112
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000028111
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000028110
|
Kho mượn
|
623.83 Ph 104 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|