- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.52 Ph 104 Ch
Nhan đề: Hàn kim loại / Phạm Huy Chính
DDC
| 671.52 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Chính |
Nhan đề
| Hàn kim loại / Phạm Huy Chính |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. : Sơ đồ minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn kim loại |
Môn học
| Hàn tàu thủy |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028451-3 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038421-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 111484 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E8095E13-F268-41B2-8000-321818A85232 |
---|
005 | 201907161534 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190716153508|bvanpth|y20190611102634|zoanhntk |
---|
082 | |a671.52|bPh 104 Ch |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aHàn kim loại / |cPhạm Huy Chính |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a251 tr. : |bSơ đồ minh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aHàn kim loại |
---|
690 | |aHàn tàu thủy |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028451-3 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038421-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/hankimloai_phamhuychinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038422
|
Kho mượn
|
671.52 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000038421
|
Kho mượn
|
671.52 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000028453
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.52 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000028452
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.52 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000028451
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.52 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|