- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Tr 561 Th
Nhan đề: Tìm ra phương pháp tiếp thị riêng / Trường Thịnh
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Trường Thịnh |
Nhan đề
| Tìm ra phương pháp tiếp thị riêng / Trường Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Nội dung đề cập đến:<br>Khai thác ưu thế của bản thân<br>Thoát khỏi những quan niệm tiêu thụ truyền thống<br>Sáng tạo cách bán hàng của riêng mình<br>Trở thành ông vua thực thụ trong lĩnh vực tiêu thụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị - Bán hàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021663-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000026609-20 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23988 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 133140A7-E043-4460-979F-D2A5E85132E0 |
---|
005 | 201605161539 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160516153945|bngavt|c20111214|doanhntk|y20111031|zngavt |
---|
082 | |a658.8|bTr 561 Th |
---|
100 | |aTrường Thịnh |
---|
245 | |aTìm ra phương pháp tiếp thị riêng / |cTrường Thịnh |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a214 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aNội dung đề cập đến:<br>Khai thác ưu thế của bản thân<br>Thoát khỏi những quan niệm tiêu thụ truyền thống<br>Sáng tạo cách bán hàng của riêng mình<br>Trở thành ông vua thực thụ trong lĩnh vực tiêu thụ |
---|
650 | |aTiếp thị - Bán hàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021663-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000026609-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/timraphuongphaptiepthirieng_truongthinh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b15|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026620
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000026619
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000026618
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000026617
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000026616
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000026615
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000026614
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000026613
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000026612
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000026611
|
Kho mượn
|
658.8 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|