- Vie Ref. Books
- CallNumber: 153.8 Ngh 250
Label: Nghệ thuật xoay chuyển tình thế : Sức mạnh để thay đổi bất cứ điều gì / Kerry Patterson và những người khác; Kim Quý và Anh Tú dịch
DDC
| 153.8 |
Nhan đề
| Nghệ thuật xoay chuyển tình thế : Sức mạnh để thay đổi bất cứ điều gì / Kerry Patterson và những người khác; Kim Quý và Anh Tú dịch |
Nhan đề khác
| Influencer - The power to change anything |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 337 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống (Tâm lý học) |
Tác giả(bs) CN
| Patterson, Kerry |
Tác giả(bs) CN
| Grenny, Joseph |
Tác giả(bs) CN
| Maxfield, David |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000034705-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27915 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D1CBBC09-0ADF-4EFC-B549-A41C41C118DA |
---|
005 | 201311110737 |
---|
008 | 130110s2013 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131111073644|bnguyenloi|c20131031092828|dvanpth|y20130830160419|zthanhnhan |
---|
082 | |a153.8|bNgh 250 |
---|
245 | |aNghệ thuật xoay chuyển tình thế : |bSức mạnh để thay đổi bất cứ điều gì / |cKerry Patterson và những người khác; Kim Quý và Anh Tú dịch |
---|
246 | |aInfluencer - The power to change anything |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a337 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKỹ năng sống (Tâm lý học) |
---|
700 | |aPatterson, Kerry |
---|
700 | |aGrenny, Joseph |
---|
700 | |aMaxfield, David |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000034705-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/nghethuatxoaychuyentinhthe_kerrypatterson/0nghethuatxoaychuyentinhthe_kerrypattersonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b15|c1|d3 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000034709
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000034708
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000034707
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
3000034706
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
3000034705
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|