- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 646.7 Sc 435 St
Nhan đề: Những bước đơn giản đến ước mơ : 15 bí quyết hiệu nghiệm của những người thành công nhất thế giới / Steven K. Scott; Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy dịch
DDC
| 646.7 |
Tác giả CN
| Scott, Steven K. |
Nhan đề
| Những bước đơn giản đến ước mơ : 15 bí quyết hiệu nghiệm của những người thành công nhất thế giới / Steven K. Scott; Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy dịch |
Nhan đề khác
| Simple steps to impossible dreams. The 15 power secrets of the World's most successful people |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Phụ nữ, 2010 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống (Tâm lý học) |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đăng Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Uông Xuân Vy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021784-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026968-74 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24215 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C1026D9D-3BC7-4586-AAF7-BF4FB55ACD85 |
---|
005 | 201710241113 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171024111400|bvanpth|c20120221|dvanpth|y20111205|zluuyen |
---|
082 | |a646.7|bSc 435 St |
---|
100 | |aScott, Steven K. |
---|
245 | |aNhững bước đơn giản đến ước mơ : |b15 bí quyết hiệu nghiệm của những người thành công nhất thế giới / |cSteven K. Scott; Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy dịch |
---|
246 | |aSimple steps to impossible dreams. The 15 power secrets of the World's most successful people |
---|
260 | |aTp. HCM : |bPhụ nữ, |c2010 |
---|
300 | |a339 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKỹ năng sống (Tâm lý học) |
---|
700 | |aTrần Đăng Khoa |
---|
700 | |aUông Xuân Vy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021784-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000026968-74 |
---|
890 | |a10|b82|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026974
|
Kho mượn
|
646.7 Sc 435 St
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000026973
|
Kho mượn
|
646.7 Sc 435 St
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000026972
|
Kho mượn
|
646.7 Sc 435 St
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000026971
|
Kho mượn
|
646.7 Sc 435 St
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000026969
|
Kho mượn
|
646.7 Sc 435 St
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000026968
|
Kho mượn
|
646.7 Sc 435 St
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000026970
|
Kho mượn
|
646.7 Sc 435 St
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
1000021786
|
Kho đọc Sinh viên
|
646.7 Sc 435 St
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021785
|
Kho đọc Sinh viên
|
646.7 Sc 435 St
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021784
|
Kho đọc Sinh viên
|
646.7 Sc 435 St
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|