- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 153.8 Ngh 250
Nhan đề: Nghệ thuật xoay chuyển tình huống : Sức mạnh để thay đổi bất cứ điều gì / Kerry Patterson và những người khác; Kim Quý và Anh Tú dịch
DDC
| 153.8 |
Nhan đề
| Nghệ thuật xoay chuyển tình huống : Sức mạnh để thay đổi bất cứ điều gì / Kerry Patterson và những người khác; Kim Quý và Anh Tú dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có đổi tên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Nguyên bản: Influencer - The power to change anything |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống (Tâm lý học) |
Tác giả(bs) CN
| Grenny Joseph |
Tác giả(bs) CN
| Maxfield David |
Tác giả(bs) CN
| Patterson, Kerry |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022052-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027781-92 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23948 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9F31B37F-8ED3-4350-9581-D610302146D1 |
---|
005 | 201601110936 |
---|
008 | 130110s2011 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160111093633|bngavt|c20131111082719|dnguyenloi|y20111024|zngavt |
---|
082 | |a153.8|bNgh 250 |
---|
245 | |aNghệ thuật xoay chuyển tình huống : |bSức mạnh để thay đổi bất cứ điều gì / |cKerry Patterson và những người khác; Kim Quý và Anh Tú dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có đổi tên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aNguyên bản: Influencer - The power to change anything |
---|
650 | |aKỹ năng sống (Tâm lý học) |
---|
700 | |aGrenny Joseph |
---|
700 | |aMaxfield David |
---|
700 | |aPatterson, Kerry |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022052-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027781-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/nghethuatxoaychuyentinhhuong_kerrypatterson/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b53|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027792
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027791
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027790
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027789
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027788
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027787
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027786
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027785
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027784
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027783
|
Kho mượn
|
153.8 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|