- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ph 105 Ph
Nhan đề: Giáo trình Cảm biến / Phan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14581 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 13F8A44C-C461-4BA8-B209-525B4BA05E36 |
---|
005 | 201709181447 |
---|
008 | 130110s20002008vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918144734|bthanhnhan|c20170914143020|dnguyenloi|y20040610|zthangn |
---|
082 | |a621.3|bPh 105 Ph |
---|
100 | |aPhan Quốc Phô |
---|
245 | |aGiáo trình Cảm biến / |cPhan Quốc Phô, Nguyễn Đức Chiến |
---|
250 | |aIn lần thứ 1 và lần thứ 5, 6 có chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2000, 2006, 2008 |
---|
300 | |a328 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCảm biến - Thiết bị |
---|
650 | |aĐo lường - Thiết bị |
---|
690 | |aCảm biến và ứng dụng |
---|
690 | |aCơ điện tử ứng dụng |
---|
690 | |aĐo lường và cảm biến |
---|
700 | |aNguyễn Đức Chiến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009608-9, 1000011267 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000006781, 3000013456-65, 3000029122-4 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002748 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/cam bien_phan quoc pho_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b140|c1|d59 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029124
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000029123
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000029122
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000013465
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000013464
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000013463
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000013462
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000013461
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000013460
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000013459
|
Kho mượn
|
621.3 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|