- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 813 L 430 J
Nhan đề: Truyện ngắn Jack London / Jack London
DDC
| 813 |
Tác giả CN
| London, Jack |
Nhan đề
| Truyện ngắn Jack London / Jack London |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2010 |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Jack London (12/1/1876 - 22/11/1916) là nhà văn nổi tiếng người Mỹ, tác giả 'Tiếng gọi nơi hoang dã', 'Tình yêu cuộc sống'... |
Thuật ngữ chủ đề
| London, Jack, 1876-1916 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mỹ-Truyện ngắn |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000025369-73 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23813 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DFF27AA0-DC18-4864-AF00-B499997350FC |
---|
005 | 201606101655 |
---|
008 | 130110s20102010vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160610165552|bvanpth|c20160610164946|dvanpth|y20111012|zngavt |
---|
082 | |a813|bL 430 J |
---|
100 | |aLondon, Jack |
---|
245 | |aTruyện ngắn Jack London / |cJack London |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2010 |
---|
300 | |a435 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aJack London (12/1/1876 - 22/11/1916) là nhà văn nổi tiếng người Mỹ, tác giả 'Tiếng gọi nơi hoang dã', 'Tình yêu cuộc sống'... |
---|
650 | |aLondon, Jack, 1876-1916 |
---|
650 | |aVăn học Mỹ|xTruyện ngắn |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000025369-73 |
---|
890 | |a5|b95|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025373
|
Kho mượn
|
813 L 430 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000025372
|
Kho mượn
|
813 L 430 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000025371
|
Kho mượn
|
813 L 430 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
3000025370
|
Kho mượn
|
813 L 430 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
3000025369
|
Kho mượn
|
813 L 430 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|