- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 L 561 Nh
Nhan đề: Từ A đến A+ : Tìm kiếm con đường thành công kiểu Trung Quốc / Lương Huệ Nhàn; Thế Anh dịch
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Lương Huệ Nhàn |
Nhan đề
| Từ A đến A+ : Tìm kiếm con đường thành công kiểu Trung Quốc / Lương Huệ Nhàn; Thế Anh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2010 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh - Thành công |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020341-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022182-93 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23744 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2680728A-5FBD-418A-829D-C2DA43663A56 |
---|
005 | 201511181056 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151118105625|bngavt|c20151118092054|dngavt|y20111007|zluuyen |
---|
082 | |a650.1|bL 561 Nh |
---|
100 | |aLương Huệ Nhàn |
---|
245 | |aTừ A đến A+ : |bTìm kiếm con đường thành công kiểu Trung Quốc / |cLương Huệ Nhàn; Thế Anh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2010 |
---|
300 | |a400 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh doanh - Thành công |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020341-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022182-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/tuatoia_luonghuenhan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b7|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022182
|
Kho mượn
|
650.1 L 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022193
|
Kho mượn
|
650.1 L 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022192
|
Kho mượn
|
650.1 L 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022191
|
Kho mượn
|
650.1 L 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022190
|
Kho mượn
|
650.1 L 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022189
|
Kho mượn
|
650.1 L 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022188
|
Kho mượn
|
650.1 L 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022187
|
Kho mượn
|
650.1 L 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022186
|
Kho mượn
|
650.1 L 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022185
|
Kho mượn
|
650.1 L 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|