- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660 Tr 121 K
Nhan đề: Kỹ thuật công trình trong công nghệ hóa học / Trần Trung Kiên
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29248 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4DA2650E-9BCF-47FF-854F-C98812C93E02 |
---|
005 | 201403261639 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140326163708|bvanpth|c20140325092030|dhienlt|y20131128162043|zhienlt |
---|
082 | |a660|bTr 121 K |
---|
100 | |aTrần Trung Kiên |
---|
245 | |aKỹ thuật công trình trong công nghệ hóa học / |cTrần Trung Kiên |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a147 tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c27 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật |
---|
650 | |aCông nghệ hóa học |
---|
690 | |aQuá trình và thiết bị môi trường 2 |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa học |
---|
690 | |aKỹ thuật phản ứng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026059-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000036341-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/kythuatcongtrinhtrongcongnghehoahoc_trantrungkien/0kythuatcongtrinhtrongcongnghehoahoc_trantrungkienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036347
|
Kho mượn
|
660 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000036346
|
Kho mượn
|
660 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000036345
|
Kho mượn
|
660 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000036344
|
Kho mượn
|
660 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000036343
|
Kho mượn
|
660 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000036342
|
Kho mượn
|
660 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000036341
|
Kho mượn
|
660 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000026061
|
Kho đọc Sinh viên
|
660 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000026060
|
Kho đọc Sinh viên
|
660 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000026059
|
Kho đọc Sinh viên
|
660 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|