- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428.24 R 53 J
Nhan đề: New interchange : English for international communication. Wordbook 2 / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor.
DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Richards, Jack C. |
Nhan đề
| New interchange : English for international communication. Wordbook 2 / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor. |
Thông tin xuất bản
| New York : Cambridge University Press, 2005 |
Mô tả vật lý
| 96 p. ; 27cm |
Phụ chú
| Sách in tại Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Học hỏi và Giảng dạy |
Môn học
| Speaking - Nói |
Tác giả(bs) CN
| Hull, Jonathan |
Tác giả(bs) CN
| Proctor, Susan |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020694-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000023375-81 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23506 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D326C0F2-2032-4DFF-8553-D2D5C65BDAFC |
---|
005 | 201303211040 |
---|
008 | 130110s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130321103911|bthanhnhan|c20111110|dvanpth|y20101228|zluuyen |
---|
082 | |a428.24|bR 53 J |
---|
100 | |aRichards, Jack C. |
---|
245 | |aNew interchange : |bEnglish for international communication. Wordbook 2 / |cJack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor. |
---|
260 | |aNew York : |bCambridge University Press, |c2005 |
---|
300 | |a96 p. ; |c27cm |
---|
500 | |aSách in tại Việt Nam |
---|
650 | |aAnh ngữ - Học hỏi và Giảng dạy |
---|
690 | |aSpeaking - Nói |
---|
700 | |aHull, Jonathan |
---|
700 | |aProctor, Susan |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020694-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000023375-81 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023381
|
Kho mượn
|
428.24 R 53 J
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
3000023380
|
Kho mượn
|
428.24 R 53 J
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
3000023379
|
Kho mượn
|
428.24 R 53 J
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
3000023378
|
Kho mượn
|
428.24 R 53 J
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
3000023377
|
Kho mượn
|
428.24 R 53 J
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
3000023376
|
Kho mượn
|
428.24 R 53 J
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
3000023375
|
Kho mượn
|
428.24 R 53 J
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
1000020696
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.24 R 53 J
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
1000020695
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.24 R 53 J
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
1000020694
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.24 R 53 J
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|