- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.385 Ng 527 D
Nhan đề: Giáo trình Lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G / Nguyễn Phạm Anh Dũng.
DDC
| 621.385 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phạm Anh Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình Lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G / Nguyễn Phạm Anh Dũng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010 |
Mô tả vật lý
| 629 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống truyền thông di động |
Môn học
| Mạng không dây |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021711-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026726-32 |
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4636 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | DAF095AC-2623-4B29-AC13-CF477579E4D3 |
---|
005 | 201703151643 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315164405|boanhntk|c20120321|dngavt|y20111103|zngavt |
---|
082 | |a621.385|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Phạm Anh Dũng |
---|
245 | |aGiáo trình Lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G / |cNguyễn Phạm Anh Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a629 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
---|
650 | |aHệ thống truyền thông di động |
---|
690 | |aMạng không dây |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021711-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000026726-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/lo trinh phat trien ttdd_ nguyen pham anh dung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026732
|
Kho mượn
|
621.385 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000026731
|
Kho mượn
|
621.385 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000026730
|
Kho mượn
|
621.385 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000026729
|
Kho mượn
|
621.385 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000026728
|
Kho mượn
|
621.385 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000026727
|
Kho mượn
|
621.385 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000026726
|
Kho mượn
|
621.385 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021713
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.385 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021712
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.385 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021711
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.385 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|