• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 657.0285 K 250
    Nhan đề: Kế toán doanh nghiệp với Excel / VN-Guide tổng hợp và biên soạn

DDC 657.0285
Nhan đề Kế toán doanh nghiệp với Excel / VN-Guide tổng hợp và biên soạn
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 2011
Mô tả vật lý 266 tr. ; 21 cm
Phụ chú Nội dung sách gồm: <br>- Kế toán tiền mặt, ngân hàng.<br>- Kế toán tiền lương. <br>- Kế toán hàng hóa.<br>- Kế toán công nợ.<br>- Kế toán chi phí.<br>- Kế toán tài sản cố định.<br>- Kế toán doanh thu.
Thuật ngữ chủ đề Kế toán doanh nghiệp
Thuật ngữ chủ đề Kế toán - Ứng dụng tin học
Từ khóa tự do Kế toán tài chính (Môn học)
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020237-9
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000021815-26
000 00000nam a2200000 4500
00123742
00211
004D9B12E6F-E7DD-4CE0-B869-4373314A993F
005201512081523
008130110s20111996vm| vie
0091 0
039|a20151208152412|bngavt|c20130103|dvanpth|y20111007|zluuyen
082 |a657.0285|bK 250
245 |aKế toán doanh nghiệp với Excel / |cVN-Guide tổng hợp và biên soạn
250 |aTái bản lần thứ 3
260 |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2011
300 |a266 tr. ; |c21 cm
500 |aNội dung sách gồm: <br>- Kế toán tiền mặt, ngân hàng.<br>- Kế toán tiền lương. <br>- Kế toán hàng hóa.<br>- Kế toán công nợ.<br>- Kế toán chi phí.<br>- Kế toán tài sản cố định.<br>- Kế toán doanh thu.
650 |aKế toán doanh nghiệp
650 |aKế toán - Ứng dụng tin học
653 |aKế toán tài chính (Môn học)
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020237-9
852|bKho mượn|j(12): 3000021815-26
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ketoandoanhnghiepvoiexcel_vnguide/0page_001thumbimage.jpg
890|a15|b11|c1|d4
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000021826 Kho mượn 657.0285 K 250 Sách Tiếng Việt 15
2 3000021825 Kho mượn 657.0285 K 250 Sách Tiếng Việt 14
3 3000021824 Kho mượn 657.0285 K 250 Sách Tiếng Việt 13
4 3000021823 Kho mượn 657.0285 K 250 Sách Tiếng Việt 12
5 3000021822 Kho mượn 657.0285 K 250 Sách Tiếng Việt 11
6 3000021821 Kho mượn 657.0285 K 250 Sách Tiếng Việt 10
7 3000021820 Kho mượn 657.0285 K 250 Sách Tiếng Việt 9
8 3000021819 Kho mượn 657.0285 K 250 Sách Tiếng Việt 8
9 3000021818 Kho mượn 657.0285 K 250 Sách Tiếng Việt 7
10 3000021817 Kho mượn 657.0285 K 250 Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét