DDC
| 657.2 |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính |
Nhan đề
| Chế độ kế toán doanh nghiệp : Quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : GTVT, 2010 |
Mô tả vật lý
| 566 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Được cập nhật theo:<br>Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính<br>Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 của Bộ tài chính<br>Thông tư 206/2009/TT-BTC ngày 27/10/2009<br>Thông tư 106/2008/TT-BTC ngày 18/11/2008 của Bộ TC |
Tóm tắt
| Nội dung trình bày toàn bộ hệ thống tài khoản kế toán, các quy định và phương pháp kế toán từng tài khoản |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán - Tài khoản |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính (Môn học) |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019863-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000020764-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23393 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FE3905F5-F872-4C3D-BC68-5A5DA9411897 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110407|bvanpth|y20101214|zoanhntk |
---|
082 | |a657.2|bB 450 t |
---|
110 | |aBộ Tài chính |
---|
245 | |aChế độ kế toán doanh nghiệp : |bQuyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán / |cBộ Tài chính |
---|
260 | |aHà Nội : |bGTVT, |c2010 |
---|
300 | |a566 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐược cập nhật theo:<br>Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính<br>Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 của Bộ tài chính<br>Thông tư 206/2009/TT-BTC ngày 27/10/2009<br>Thông tư 106/2008/TT-BTC ngày 18/11/2008 của Bộ TC |
---|
520 | |aNội dung trình bày toàn bộ hệ thống tài khoản kế toán, các quy định và phương pháp kế toán từng tài khoản |
---|
650 | |aKế toán - Tài khoản |
---|
650 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | |aKế toán tài chính (Môn học) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019863-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020764-70 |
---|
890 | |a10|b57|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020770
|
Kho mượn
|
657.2 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020769
|
Kho mượn
|
657.2 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020768
|
Kho mượn
|
657.2 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020767
|
Kho mượn
|
657.2 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020766
|
Kho mượn
|
657.2 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020765
|
Kho mượn
|
657.2 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020764
|
Kho mượn
|
657.2 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019865
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.2 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019864
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.2 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019863
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.2 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào