- Vie Ref. Books
- CallNumber: 650.12 Tr 300 Đ
Label: 200 diệu kế làm giàu / Trí Đức biên soạn
DDC
| 650.12 |
Tác giả CN
| Trí Đức |
Nhan đề
| 200 diệu kế làm giàu / Trí Đức biên soạn |
Nhan đề khác
| Personnal Power |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách: How to make your life better |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh, những bài học kinh nghiệm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018980-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000018000-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23007 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 566B4999-2A4B-4FBC-AB0F-866BD2966771 |
---|
005 | 201510160852 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151016085245|bngavt|c20100203|dvanpth|y20091224|zngavt |
---|
082 | |a650.12|bTr 300 Đ |
---|
100 | |aTrí Đức |
---|
245 | |a200 diệu kế làm giàu / |cTrí Đức biên soạn |
---|
246 | |aPersonnal Power |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a400 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách: How to make your life better |
---|
650 | |aKinh doanh, những bài học kinh nghiệm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018980-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000018000-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/200dieukelamgiau_triduc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b133|c1|d6 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000018007
|
Kho mượn
|
650.12 Tr 300 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000018006
|
Kho mượn
|
650.12 Tr 300 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000018005
|
Kho mượn
|
650.12 Tr 300 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000018004
|
Kho mượn
|
650.12 Tr 300 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000018003
|
Kho mượn
|
650.12 Tr 300 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000018002
|
Kho mượn
|
650.12 Tr 300 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000018001
|
Kho mượn
|
650.12 Tr 300 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000018000
|
Kho mượn
|
650.12 Tr 300 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000018982
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.12 Tr 300 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000018981
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.12 Tr 300 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|