- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.8 Ng 527 Ph
Nhan đề: Bảo quản chế biến hoa quả tươi / Nguyễn Thị Minh Phương
DDC
| 664.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Minh Phương |
Nhan đề
| Bảo quản chế biến hoa quả tươi / Nguyễn Thị Minh Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2008 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoa-Bảo quản |
Thuật ngữ chủ đề
| Rau quả-Bảo quản |
Thuật ngữ chủ đề
| Rau quả-Chế biến |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018484-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000016853-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22522 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A638C124-17F2-4F34-8662-BC42F789FB13 |
---|
005 | 202010290852 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201029085230|bvanpth|c20160518082349|dngavt|y20090330|zoanhntk |
---|
082 | |a664.8|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Thị Minh Phương |
---|
245 | |aBảo quản chế biến hoa quả tươi / |cNguyễn Thị Minh Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri thức, |c2008 |
---|
300 | |a135 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aHoa|xBảo quản |
---|
650 | |aRau quả|xBảo quản |
---|
650 | |aRau quả|xChế biến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018484-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000016853-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/baoquanchebienhoaquatuoi_nguyenthiminhphuong/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b86|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016855
|
Kho mượn
|
664.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000016854
|
Kho mượn
|
664.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000016853
|
Kho mượn
|
664.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000018486
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000018485
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000018484
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.8 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Mất KLD
|
|
|
|
|
|
|
|