- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.1 B 510 T
Nhan đề: Cẩm nang Kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển
DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Bùi Đức Tiển |
Nhan đề
| Cẩm nang Kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2013 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. ; Minh họa17 cm : |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng -Kết cấu |
Môn học
| Cơ học kết cấu |
Môn học
| Kết cấu thép |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026608-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036747-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31439 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 77DB2439-FE34-43DF-8275-A583E5E6F10C |
---|
005 | 201412261357 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141226135708|bvanpth|c20141027151327|dvanpth|y20140520091034|znguyenloi |
---|
082 | |a624.1|bB 510 T |
---|
100 | |aBùi Đức Tiển |
---|
245 | |aCẩm nang Kết cấu xây dựng / |cBùi Đức Tiển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a257 tr. ; |c17 cm : |bMinh họa |
---|
650 | |aXây dựng |xKết cấu |
---|
690 | |aCơ học kết cấu |
---|
690 | |aKết cấu thép |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026608-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036747-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/camnangketcauxaydung_buiductien/0camnangketcauxaydung_buiductienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036748
|
Kho mượn
|
624.1 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036747
|
Kho mượn
|
624.1 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026610
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.1 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026609
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.1 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026608
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.1 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|