- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 J 400 R
Nhan đề: Kỹ năng tạo ảnh hưởng đến người khác : Cẩm nang Quản lý hiệu quả / Roy Johnson, John Eaton
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Johnson, Roy |
Nhan đề
| Kỹ năng tạo ảnh hưởng đến người khác : Cẩm nang Quản lý hiệu quả / Roy Johnson, John Eaton |
Nhan đề khác
| Influencing People |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006 |
Mô tả vật lý
| 69 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Cẩm nang Quản lý hiệu quả |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp - Kỹ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Lao động - Tuyển dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành vi tổ chức |
Tác giả(bs) CN
| Eaton, John |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018536-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000016956-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22532 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5D2DBDD4-FF2F-4549-8291-66F00B84FBDA |
---|
005 | 201509080806 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150908080619|bngavt|c20090409|dvanpth|y20090330|zoanhntk |
---|
082 | |a650.1|bJ 400 R |
---|
100 | |aJohnson, Roy |
---|
245 | |aKỹ năng tạo ảnh hưởng đến người khác : |bCẩm nang Quản lý hiệu quả / |cRoy Johnson, John Eaton |
---|
246 | |aInfluencing People |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2006 |
---|
300 | |a69 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aCẩm nang Quản lý hiệu quả |
---|
650 | |aGiao tiếp - Kỹ năng |
---|
650 | |aLao động - Tuyển dụng |
---|
650 | |aHành vi tổ chức |
---|
700 | |aEaton, John |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018536-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000016956-62 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/kynangtaoanhhuongdennguoikhac_royjohnson/0page_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b95|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016962
|
Kho mượn
|
650.1 J 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016961
|
Kho mượn
|
650.1 J 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016960
|
Kho mượn
|
650.1 J 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016959
|
Kho mượn
|
650.1 J 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016958
|
Kho mượn
|
650.1 J 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000016957
|
Kho mượn
|
650.1 J 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000016956
|
Kho mượn
|
650.1 J 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018538
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 J 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018537
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 J 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018536
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 J 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|