- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.311 H 311 T
Nhan đề: Kỹ năng phỏng vấn : Cẩm nang quản lý hiệu quả / Tim Hindle; Kim Phượng biên dịch
DDC
| 658.311 |
Tác giả CN
| Hindle, Tim |
Nhan đề
| Kỹ năng phỏng vấn : Cẩm nang quản lý hiệu quả / Tim Hindle; Kim Phượng biên dịch |
Nhan đề khác
| Interviewing skills |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2007 |
Mô tả vật lý
| 69 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Cẩm nang Quản lý hiệu quả |
Thuật ngữ chủ đề
| Lao động - Tuyển dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018533-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000016949-55 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22531 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E0C7555A-99E2-4E19-A092-2103C1E66534 |
---|
005 | 201512100820 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151210082115|bngavt|c20151210082022|dngavt|y20090330|zoanhntk |
---|
082 | |a658.311|bH 311 T |
---|
100 | |aHindle, Tim |
---|
245 | |aKỹ năng phỏng vấn : |bCẩm nang quản lý hiệu quả / |cTim Hindle; Kim Phượng biên dịch |
---|
246 | |aInterviewing skills |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2007 |
---|
300 | |a69 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aCẩm nang Quản lý hiệu quả |
---|
650 | |aLao động - Tuyển dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018533-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000016949-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/kynangphongvan_timhindle/0page_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b51|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016955
|
Kho mượn
|
658.311 H 311 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016954
|
Kho mượn
|
658.311 H 311 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016953
|
Kho mượn
|
658.311 H 311 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016952
|
Kho mượn
|
658.311 H 311 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016951
|
Kho mượn
|
658.311 H 311 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000016950
|
Kho mượn
|
658.311 H 311 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000016949
|
Kho mượn
|
658.311 H 311 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018535
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.311 H 311 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018534
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.311 H 311 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018533
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.311 H 311 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|