- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 D 200 D
Nhan đề: 10 bí quyết thành công của Bill Gates / Des Dearlove; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên dịch
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Dearlove, Des |
Nhan đề
| 10 bí quyết thành công của Bill Gates / Des Dearlove; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên dịch |
Nhan đề khác
| 10 Secrets of the World's Richest Business Leader |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Trẻ, 2002, 2006 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Những bí quyết thành công trong kinh doanh và cuộc đời của người giàu nhất thế giới - Người sáng lập Microsoft |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nhân, những bài học thành công |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018803, 1000018846-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000017437-44 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22865 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 05FC9BB3-EF46-4330-8A3B-4A2D18B9AABE |
---|
005 | 201905151941 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190515194135|bluuyen|c20100107|dvanpth|y20090827|zluuyen |
---|
082 | |a650.1|bD 200 D |
---|
100 | |aDearlove, Des |
---|
245 | |a10 bí quyết thành công của Bill Gates / |cDes Dearlove; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên dịch |
---|
246 | |a10 Secrets of the World's Richest Business Leader |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTrẻ, |c2002, 2006 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aNhững bí quyết thành công trong kinh doanh và cuộc đời của người giàu nhất thế giới - Người sáng lập Microsoft |
---|
650 | |aDoanh nhân, những bài học thành công |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018803, 1000018846-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000017437-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/10biquyetthanhcongcuabillgates/010 bi quyet thanh cong cua bill gates pdp_002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b51|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017444
|
Kho mượn
|
650.1 D 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000017443
|
Kho mượn
|
650.1 D 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000017442
|
Kho mượn
|
650.1 D 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000017441
|
Kho mượn
|
650.1 D 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000017440
|
Kho mượn
|
650.1 D 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000017439
|
Kho mượn
|
650.1 D 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000017438
|
Kho mượn
|
650.1 D 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000017437
|
Kho mượn
|
650.1 D 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000018847
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 D 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000018846
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 D 200 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|