- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 Đ 450 Tr
Nhan đề: Giáo trình CATIA - Phân tích ứng suất và biến dạng / Đỗ Thành Trung
DDC
| 670.285 |
Tác giả CN
| Đỗ Thành Trung |
Nhan đề
| Giáo trình CATIA - Phân tích ứng suất và biến dạng / Đỗ Thành Trung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy-Ứng dụng tin học |
Môn học
| Kỹ thuật mô phỏng trên máy tính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025109-11 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035118-24 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27790 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DA4A0ECB-BD39-43C4-A056-2297F223C3A1 |
---|
005 | 201606030853 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160603085307|bngavt|c20131216140844|dvanpth|y20130826085027|zhienlt |
---|
082 | |a670.285|bĐ 450 Tr |
---|
100 | |aĐỗ Thành Trung |
---|
245 | |aGiáo trình CATIA - Phân tích ứng suất và biến dạng / |cĐỗ Thành Trung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aChế tạo máy|xỨng dụng tin học |
---|
690 | |aKỹ thuật mô phỏng trên máy tính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025109-11 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035118-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/giaotrinhcatiaphantich_dothanhtrung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035124
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 450 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035123
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 450 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035122
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 450 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035121
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 450 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035120
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 450 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035119
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 450 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035118
|
Kho mượn
|
670.285 Đ 450 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025111
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Đ 450 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025110
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Đ 450 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025109
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Đ 450 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|