|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22320 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0183DB57-CAF0-44E7-9514-E5B54702C67D |
---|
005 | 201703130844 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313084436|boanhntk|c20081113|dvanpth|y20080813|zoanhntk |
---|
082 | |a005.43|bTr 121 L |
---|
100 | |aTrần Hải Long |
---|
245 | |aSử dụng và khắc phục các lỗi thường gặp trong Windows Server 2003 / |cTrần Hải Long, Trần Mai Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aWindows Server (Hệ điều hành máy chủ) - Sử dụng |
---|
650 | |aWindows Server (Hệ điều hành máy chủ) - Quản trị |
---|
690 | |aQuản trị mạng |
---|
700 | |aTrần Mai Hương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018165-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015688-94 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015694
|
Kho mượn
|
005.43 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015693
|
Kho mượn
|
005.43 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015692
|
Kho mượn
|
005.43 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015691
|
Kho mượn
|
005.43 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015690
|
Kho mượn
|
005.43 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015689
|
Kho mượn
|
005.43 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015688
|
Kho mượn
|
005.43 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018165
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018166
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018167
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.43 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào