- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 G 200 Ph
Nhan đề: Đừng bao giờ nói 'không bao giờ' : 10 bài học giúp bạn thay đổi: 'Tôi không thể' thành 'Vâng, tôi có thể' / Phyllis George; Huỳnh Văn Thanh dịch
DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| George, Phyllis |
Nhan đề
| Đừng bao giờ nói 'không bao giờ' : 10 bài học giúp bạn thay đổi: 'Tôi không thể' thành 'Vâng, tôi có thể' / Phyllis George; Huỳnh Văn Thanh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời Đại, 2011 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Hãy vứt sạch tất cả những cái 'Không thể', 'Không' và 'Chẳng bao giờ' ra khỏi bạn. Bạn có thể làm được điều đó, chỉ cần không ngừng nói rằng: 'Vâng, tôi có thể' |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp - Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Văn Thanh dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021173-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000024951-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23990 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ED36BFBC-7F84-49AD-ACDF-0A1C27D604FD |
---|
005 | 201607190754 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160719075412|bngavt|c20111221|dvanpth|y20111031|zluuyen |
---|
082 | |a158.1|bG 200 Ph |
---|
100 | |aGeorge, Phyllis |
---|
245 | |aĐừng bao giờ nói 'không bao giờ' : |b10 bài học giúp bạn thay đổi: 'Tôi không thể' thành 'Vâng, tôi có thể' / |cPhyllis George; Huỳnh Văn Thanh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời Đại, |c2011 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aHãy vứt sạch tất cả những cái 'Không thể', 'Không' và 'Chẳng bao giờ' ra khỏi bạn. Bạn có thể làm được điều đó, chỉ cần không ngừng nói rằng: 'Vâng, tôi có thể' |
---|
650 | |aGiao tiếp - Kỹ năng |
---|
700 | |aHuỳnh Văn Thanh dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021173-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000024951-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/dungbaogio_phyllisgeorge/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b199|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024957
|
Kho mượn
|
158.1 G 200 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000024956
|
Kho mượn
|
158.1 G 200 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000024955
|
Kho mượn
|
158.1 G 200 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000024954
|
Kho mượn
|
158.1 G 200 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000024952
|
Kho mượn
|
158.1 G 200 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Mất CLD
|
|
|
6
|
3000024951
|
Kho mượn
|
158.1 G 200 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000021174
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 G 200 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000021173
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 G 200 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
9
|
1000021175
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 G 200 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:16-01-2021
|
|
|
10
|
3000024953
|
Kho mượn
|
158.1 G 200 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:22-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|