- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 646.7 L 400 L
Nhan đề: Kết giao tinh tế : 96 mẹo nhỏ để đạt thành công lớn trong tạo dựng quan hệ / Leil Lowndes; Nguyễn Hồng Tâm dịch
DDC
| 646.7 |
Tác giả CN
| Lowndes, Leil |
Nhan đề
| Kết giao tinh tế : 96 mẹo nhỏ để đạt thành công lớn trong tạo dựng quan hệ / Leil Lowndes; Nguyễn Hồng Tâm dịch |
Nhan đề khác
| How to instanly connect with anyone |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp - Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Tâm dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020258-60 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000021883-94 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23754 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A53962E2-DC77-425F-AE35-72C0828C928F |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111122|bvanpth|y20111007|zluuyen |
---|
082 | |a646.7|bL 400 L |
---|
100 | |aLowndes, Leil |
---|
245 | |aKết giao tinh tế : |b96 mẹo nhỏ để đạt thành công lớn trong tạo dựng quan hệ / |cLeil Lowndes; Nguyễn Hồng Tâm dịch |
---|
246 | |aHow to instanly connect with anyone |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aGiao tiếp xã hội |
---|
650 | |aGiao tiếp - Kỹ năng |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Tâm dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020258-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021883-94 |
---|
890 | |a15|b53|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021894
|
Kho mượn
|
646.7 L 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000021893
|
Kho mượn
|
646.7 L 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000021892
|
Kho mượn
|
646.7 L 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000021891
|
Kho mượn
|
646.7 L 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000021890
|
Kho mượn
|
646.7 L 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000021889
|
Kho mượn
|
646.7 L 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000021888
|
Kho mượn
|
646.7 L 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000021887
|
Kho mượn
|
646.7 L 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000021886
|
Kho mượn
|
646.7 L 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000021885
|
Kho mượn
|
646.7 L 400 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|