- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.3 A 100 L
Nhan đề: Kỹ năng giao tiếp tối ưu : 24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày / Lani Arredondo
DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Arredondo, Lani |
Nhan đề
| Kỹ năng giao tiếp tối ưu : 24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày / Lani Arredondo |
Nhan đề khác
| Comminicate effectively |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : McGraw-Hill, Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008 |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ; 24 cm |
Tùng thư(bỏ)
| Cẩm nang dành cho Nhà quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp - Kỹ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo - Nghệ Thuật |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018086-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000015897-901 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22234 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 53CA3A36-C901-4F42-9964-AE2FEFD353A0 |
---|
005 | 201303140843 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131113083017|bnguyenloi|c20130314084132|dvanpth|y20080805|zoanhntk |
---|
082 | |a658.3|bA 100 L |
---|
100 | |aArredondo, Lani |
---|
245 | |aKỹ năng giao tiếp tối ưu : |b24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày / |cLani Arredondo |
---|
246 | |aComminicate effectively |
---|
260 | |aTp. HCM : |bMcGraw-Hill, Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2008 |
---|
300 | |a71 tr. ; |c24 cm |
---|
440 | |aCẩm nang dành cho Nhà quản lý |
---|
650 | |aGiao tiếp - Kỹ năng |
---|
650 | |aLãnh đạo - Nghệ Thuật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018086-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000015897-901 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ky nang giao tiep toi uu_arredondo lani_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a8|b69|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015901
|
Kho mượn
|
658.3 A 100 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000015900
|
Kho mượn
|
658.3 A 100 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000015899
|
Kho mượn
|
658.3 A 100 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000015898
|
Kho mượn
|
658.3 A 100 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000015897
|
Kho mượn
|
658.3 A 100 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000018086
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.3 A 100 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000018087
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.3 A 100 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000018088
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.3 A 100 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|