- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 Ng 527 B
Nhan đề: Công nghệ chế tạo máy. Dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4411 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6B0B6CAD-80EB-42D9-8085-FE31D97DB914 |
---|
005 | 201709130749 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913074958|bnguyenloi|c20170912141741|dnguyenloi|y20111116|zluuyen |
---|
082 | |a621.8|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Bình |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo máy. Dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật / |cNguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a304 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy - Công nghệ |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Hiếu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022148-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000028466-77 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/cong nghe che tao may_nguyen trong binh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b19|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028477
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000028476
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028475
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028474
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028473
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000028472
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000028471
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000028470
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000028469
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000028468
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|