- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 Tr 121 S
Nhan đề: Công nghệ chế tạo máy 2 / Trần Doãn Sơn
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27849 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 212559C7-E6C4-46F0-88E8-904C6FD19E60 |
---|
005 | 201311111404 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131111140312|bnguyenloi|c20131029090004|dVanpth|y20130827141423|znguyenloi |
---|
082 | |a621.8|bTr 121 S |
---|
100 | |aTrần Doãn Sơn |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo máy 2 / |cTrần Doãn Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a96 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024764-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034406-12 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/congnghechetaomay2_trandoanson/0congnghechetaomay2_trandoansonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034412
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034411
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034410
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034409
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034408
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034407
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034406
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024766
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024765
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024764
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|