- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 C 455
Nhan đề: Công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Văn Địch và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22096 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DBC02422-B58E-4DC6-BC67-15316B59B9AF |
---|
005 | 201709130748 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913074845|bnguyenloi|c20150629083413|dhungbt|y20080728|zoanhntk |
---|
082 | |a621.8|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo máy : |bGiáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật / |cTrần Văn Địch và các tác giả khác |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a836 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy - Công nghệ |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aNguyễn Thế Đạt |
---|
700 | |aTrần Văn Địch |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Bình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017970-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014253-64 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/congnghechetaomay_tranvandich/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b212|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014264
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014263
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014262
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014261
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014260
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014259
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014258
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014257
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014256
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014255
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|