- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.53 Ng 527 Đ
Nhan đề: Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San
DDC
| 671.53 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Đào |
Nhan đề
| Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001, 2006 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công cơ khí |
Môn học
| Cơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Viết Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thế San |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012561-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000006399, 3000014138-47 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001657 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14722 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0C6B8338-ACE1-4C2C-A487-320926B3B143 |
---|
005 | 201709121423 |
---|
008 | 130110s20012006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912142311|bnguyenloi|c20160531154245|dngavt|y20040614|zthangn |
---|
082 | |a671.53|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Đào |
---|
245 | |aChế độ cắt gia công cơ khí / |cNguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bĐà Nẵng, |c2001, 2006 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGia công cơ khí |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
---|
700 | |aHồ Viết Bình |
---|
700 | |aTrần Thế San |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012561-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000006399, 3000014138-47 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001657 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/chedocatgiacongcokhi_nguyenngocdao/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b63|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014147
|
Kho mượn
|
671.53 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014146
|
Kho mượn
|
671.53 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014145
|
Kho mượn
|
671.53 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014144
|
Kho mượn
|
671.53 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014143
|
Kho mượn
|
671.53 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014142
|
Kho mượn
|
671.53 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014141
|
Kho mượn
|
671.53 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014140
|
Kho mượn
|
671.53 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014139
|
Kho mượn
|
671.53 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014138
|
Kho mượn
|
671.53 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|