• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 428 T 502 K
    Nhan đề: Cẩm nang luyện thi IELTS : CD-MP3IELTS Trainer / Tuấn Kiệt

DDC 428
Tác giả CN Tuấn Kiệt
Nhan đề Cẩm nang luyện thi IELTS : IELTS Trainer / Tuấn Kiệt
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2013
Mô tả vật lý 1 CD-MP3 (393 MB) :
Thuật ngữ chủ đề Anh ngữ-Học hỏi và giảng dạy
Môn học Nghe - Đọc nâng cao
Địa chỉ Phòng đa phương tiện(5): 4000001471-5
000 00000nam#a2200000ui#4500
00128215
00211
0045B1EC312-4536-4F57-98DA-4AF71AA68F8E
005201309271018
008081223s2013 vm| vie
0091 0
039|a20130927101646|bnguyenloi|y20130926102633|zvanpth
082 |a428|bT 502 K
100 |aTuấn Kiệt
245 |aCẩm nang luyện thi IELTS : |bIELTS Trainer / |cTuấn Kiệt|hCD-MP3
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bHồng Đức, |c2013
300 |a1 CD-MP3 (393 MB) : |eTài liệu in (BG 27521)
650 |aAnh ngữ|xHọc hỏi và giảng dạy
690 |aNghe - Đọc nâng cao
852|bPhòng đa phương tiện|j(5): 4000001471-5
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/camnangluyenthiielts_tuankiet/0camnangluyenthiielts_tuankietthumbimage.jpg
890|a5|b1|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 4000001475 Phòng đa phương tiện 428 T 502 K Điện tử (CDROM, Tape) 5 Tài liệu in
2 4000001474 Phòng đa phương tiện 428 T 502 K Điện tử (CDROM, Tape) 4 Tài liệu in
3 4000001473 Phòng đa phương tiện 428 T 502 K Điện tử (CDROM, Tape) 3 Tài liệu in
4 4000001472 Phòng đa phương tiện 428 T 502 K Điện tử (CDROM, Tape) 2 Tài liệu in
5 4000001471 Phòng đa phương tiện 428 T 502 K Điện tử (CDROM, Tape) 1 Tài liệu in
Nhận xét