- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 T 502 K
Nhan đề: Cẩm nang luyện thi IELTS : IELTS Trainer / Tuấn Kiệt
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Tuấn Kiệt |
Nhan đề
| Cẩm nang luyện thi IELTS : IELTS Trainer / Tuấn Kiệt |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2013 |
Mô tả vật lý
| 525 tr : minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ-Học hỏi và giảng dạy |
Môn học
| Nghe - Đọc nâng cao |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024339-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000033462-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27521 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1C826A42-62FF-4624-B219-871FCCB4E62B |
---|
005 | 201309271017 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130927101600|bnguyenloi|c20130926150810|dvanpth|y20130802150701|zthanhnhan |
---|
082 | |a428|bT 502 K |
---|
100 | |aTuấn Kiệt |
---|
245 | |aCẩm nang luyện thi IELTS : |bIELTS Trainer / |cTuấn Kiệt |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bHồng Đức, |c2013 |
---|
300 | |a525 tr : |bminh họa ; |c21 cm|e+ 1 CD-MP3 (BG 28215) |
---|
650 | |aAnh ngữ|xHọc hỏi và giảng dạy |
---|
690 | |aNghe - Đọc nâng cao |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024339-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000033462-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/camnangluyenthiielts_tuankiet/0camnangluyenthiielts_tuankietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c2|d32 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033463
|
Kho mượn
|
428 T 502 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
1 CD-MP3
|
|
2
|
3000033462
|
Kho mượn
|
428 T 502 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
1 CD-MP3
|
|
3
|
1000024341
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 502 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
1 CD-MP3
|
|
4
|
1000024340
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 502 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
1 CD-MP3
|
|
5
|
1000024339
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 T 502 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
1 CD-MP3
|
|
|
|
|
|
|