- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428.076 Sc 400 D
Nhan đề: 404 essential tests for IELTS : General training module / Donna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel
DDC
| 428.076 |
Tác giả CN
| Scovell, Donna |
Nhan đề
| 404 essential tests for IELTS : General training module / Donna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 2007 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 29 cm |
Phụ chú
| Practice tests and advice for IELTS |
Thuật ngữ chủ đề
| IELTS - Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Knobel, Max |
Tác giả(bs) CN
| Pastellas, Vickie |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017318-20 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013066-72 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20820 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E93EB536-59EC-478E-A885-0B0BDB36F0A1 |
---|
005 | 201912110853 |
---|
008 | 130110s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191211085317|btrangtran|c20080306|dvanpth|y20080229|zoanhntk |
---|
082 | |a428.076|bSc 400 D |
---|
100 | |aScovell, Donna |
---|
245 | |a404 essential tests for IELTS : |bGeneral training module / |cDonna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Tp. HCM, |c2007 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c29 cm |
---|
500 | |aPractice tests and advice for IELTS |
---|
650 | |aIELTS - Giáo trình |
---|
650 | |aAnh ngữ - Bài tập |
---|
700 | |aKnobel, Max |
---|
700 | |aPastellas, Vickie |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017318-20 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013066-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tienganh/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/404essentialtestsforieltsgeneraltrainingmodule/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b79|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013072
|
Kho mượn
|
428.076 Sc 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013071
|
Kho mượn
|
428.076 Sc 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013070
|
Kho mượn
|
428.076 Sc 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013069
|
Kho mượn
|
428.076 Sc 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000013068
|
Kho mượn
|
428.076 Sc 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000013067
|
Kho mượn
|
428.076 Sc 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000013066
|
Kho mượn
|
428.076 Sc 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017320
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.076 Sc 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017319
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.076 Sc 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017318
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.076 Sc 400 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|