- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.076 Ad 104 G
Nhan đề: 202 useful exercies for IELTS : For Academic and General Training Module candidates / Garry Adams, Terry Peck
DDC
| 428.076 |
Tác giả CN
| Adams, Garry |
Nhan đề
| 202 useful exercies for IELTS : For Academic and General Training Module candidates / Garry Adams, Terry Peck |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. TpHCM, 2007 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ; 29 cm |
Phụ chú
| Practice exercies and advice for IELTS |
Thuật ngữ chủ đề
| IELTS - Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Peck, Terry |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017312-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013052-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20818 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B9B8B021-FECD-4837-90A9-77EE00AC747B |
---|
005 | 201406260922 |
---|
008 | 130110s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140626092248|bthanhnhan|c20080306|dvanpth|y20080229|zoanhntk |
---|
082 | |a428.076|bAd 104 G |
---|
100 | |aAdams, Garry |
---|
245 | |a202 useful exercies for IELTS : |bFor Academic and General Training Module candidates / |cGarry Adams, Terry Peck |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. TpHCM, |c2007 |
---|
300 | |a128 tr. ; |c29 cm |
---|
500 | |aPractice exercies and advice for IELTS |
---|
650 | |aIELTS - Giáo trình |
---|
650 | |aAnh ngữ - Bài tập |
---|
700 | |aPeck, Terry |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017312-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013052-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tienganh/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/202usefulexercisesforielts_garryadams/00958760470_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b26|c2|d23 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013058
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013057
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013056
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013055
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000013054
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000013053
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000013052
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017314
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017313
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017312
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|