- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.076 Ad 104 G
Nhan đề: 101 helpful hints for IELTS : Academic module / Garry Adams, Terry Peck
DDC
| 428.076 |
Tác giả CN
| Adams, Garry |
Nhan đề
| 101 helpful hints for IELTS : Academic module / Garry Adams, Terry Peck |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. TpHCM, 2007 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 29 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| IELTS - Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Peck, Terry |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017321-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013073-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20817 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C6D17C57-8358-43E4-94CF-08AD0D09ECE0 |
---|
005 | 201406260908 |
---|
008 | 130110s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140626090852|bthanhnhan|c20080312|dvanpth|y20080229|zoanhntk |
---|
082 | |a428.076|bAd 104 G |
---|
100 | |aAdams, Garry |
---|
245 | |a101 helpful hints for IELTS : |bAcademic module / |cGarry Adams, Terry Peck |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. TpHCM, |c2007 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c29 cm |
---|
650 | |aIELTS - Giáo trình |
---|
650 | |aAnh ngữ - Bài tập |
---|
700 | |aPeck, Terry |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017321-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013073-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tienganh/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/101helpfulhintsforielts_garryadams/00958760462_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b63|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013079
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013078
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013077
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013076
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000013075
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000013074
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000013073
|
Kho mượn
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017323
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017322
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017321
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.076 Ad 104 G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|