- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 Tr 121 A
Nhan đề: Thống kê ứng dụng trong kinh doanh / Trần Tuấn Anh
DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Trần Tuấn Anh |
Nhan đề
| Thống kê ứng dụng trong kinh doanh / Trần Tuấn Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2012 |
Mô tả vật lý
| 321 tr. ; 29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê kinh tế |
Môn học
| Nguyên lý thống kê kinh tế |
Môn học
| Thống kê ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026990-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000037024-5, 3000038157 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 31702 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 26093D56-45F8-4E33-B1FC-18FE8D3F430A |
---|
005 | 201709191501 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170919150118|bnguyenloi|c20170407112409|dvanpth|y20140612142156|zhientrang |
---|
082 | |a519.5|bTr 121 A |
---|
100 | |aTrần Tuấn Anh |
---|
245 | |aThống kê ứng dụng trong kinh doanh / |cTrần Tuấn Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2012 |
---|
300 | |a321 tr. ; |c29 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aKinh tế - Thống kê |
---|
650 | |aThống kê kinh tế |
---|
690 | |aNguyên lý thống kê kinh tế |
---|
690 | |aThống kê ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026990-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000037024-5, 3000038157 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/thongkeungdungtrongkinhdoanh_trantuananh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b3|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038157
|
Kho mượn
|
519.5 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000037025
|
Kho mượn
|
519.5 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000037024
|
Kho mượn
|
519.5 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000026992
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000026991
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000026990
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|