- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 A 105 D
Nhan đề: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh : Sách có kèm tài khoản học trực tuyến / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams; Hoàng Trọng (chủ biên dịch)
DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Anderson, David R. |
Nhan đề
| Thống kê trong kinh tế và kinh doanh : Sách có kèm tài khoản học trực tuyến / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams; Hoàng Trọng (chủ biên dịch) |
Nhan đề khác
| Statistics for business and economics - 11th ed. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Kinh Tế, 2023 |
Mô tả vật lý
| 892 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Môn học
| Thống kê ứng dụng |
Môn học
| Nguyên lý thống kê kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Sweeney, Dennis J. |
Tác giả(bs) CN
| Williams, Thomas A. |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029616-20 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(15): 3000039471-85 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188681 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 56C267CA-A1F5-4254-A496-52E3E10D2920 |
---|
005 | 202311021518 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231102151837|bvanpth|c20231026161959|doanhntk|y20231023155113|zoanhntk |
---|
082 | |a519.5|bA 105 D |
---|
100 | |aAnderson, David R. |
---|
245 | |aThống kê trong kinh tế và kinh doanh : |bSách có kèm tài khoản học trực tuyến / |cDavid R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams; Hoàng Trọng (chủ biên dịch) |
---|
246 | |aStatistics for business and economics - 11th ed. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bKinh Tế, |c2023 |
---|
300 | |a892 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThống kê ứng dụng |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
690 | |aThống kê ứng dụng |
---|
690 | |aNguyên lý thống kê kinh tế |
---|
700 | |aSweeney, Dennis J. |
---|
700 | |aWilliams, Thomas A. |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029616-20 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(15): 3000039471-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/thongketrongkinhtevakdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039485
|
Kho mượn
|
519.5 A 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000039484
|
Kho mượn
|
519.5 A 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000039483
|
Kho mượn
|
519.5 A 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000039482
|
Kho mượn
|
519.5 A 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000039481
|
Kho mượn
|
519.5 A 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000039480
|
Kho mượn
|
519.5 A 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000039479
|
Kho mượn
|
519.5 A 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000039478
|
Kho mượn
|
519.5 A 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000039477
|
Kho mượn
|
519.5 A 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000039476
|
Kho mượn
|
519.5 A 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|