- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 H 407 Tr
Nhan đề: Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20679 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C9017EF3-1E92-477F-B5FE-DA78E5D9718A |
---|
005 | 201703221622 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322162305|boanhntk|c20160808095230|dluuyen|y20071213|zoanhntk |
---|
082 | |a519.5|bH 407 Tr |
---|
100 | |aHoàng Trọng |
---|
245 | |aThống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / |cHoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, LĐXH, |c2007, 2011 |
---|
300 | |a510 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThống kê kinh tế - xã hội |
---|
650 | |aThống kê xã hội |
---|
650 | |aThống kê kinh tế |
---|
690 | |aNguyên lý thống kê kinh tế |
---|
690 | |aThống kê ứng dụng |
---|
690 | |aXử lý số liệu thực nghiệm (Mã HPCH: POT512) |
---|
700 | |aChu Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017142-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(22): 3000012698-704, 3000021800-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/thong kudtktxh_ h trongsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a25|b339|c1|d30 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021814
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
3000021813
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
3000021812
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
SGH
|
23
|
|
|
|
4
|
3000021811
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
3000021810
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
3000021809
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
3000021808
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
3000021807
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
3000021806
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
3000021805
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|