- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.1 Đ 450 T
Nhan đề: Lập mô hình tài chính / Đỗ Thiên Anh Tuấn, Nguyễn Thị Thu Hà
DDC
| 658.1 |
Tác giả CN
| Đỗ Thiên Anh Tuấn |
Nhan đề
| Lập mô hình tài chính / Đỗ Thiên Anh Tuấn, Nguyễn Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2013 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. : Minh họa ; 27 cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính doanh nghiệp |
Môn học
| Mô hình tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hà |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025609-11 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035837-8 |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(5): 4000001591-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29503 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 12FC6094-74F2-40C3-819B-E2B0272EE921 |
---|
005 | 201404080854 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140408085256|boanhntk|c20140407144041|dvanpth|y20131218085300|zhienlt |
---|
082 | |a658.1|bĐ 450 T |
---|
100 | |aĐỗ Thiên Anh Tuấn |
---|
245 | |aLập mô hình tài chính / |cĐỗ Thiên Anh Tuấn, Nguyễn Thị Thu Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2013 |
---|
300 | |a336 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm +|eFile CD kèm theo |
---|
650 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
690 | |aMô hình tài chính |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hà |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025609-11 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035837-8 |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(5): 4000001591-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/lapmohinhtaichinh_dothienanhtuan/0lapmohinhtaichinh_dothienanhtuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d22 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001595
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
Tài liệu in
|
|
2
|
4000001594
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
Tài liệu in
|
|
3
|
4000001593
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
Tài liệu in
|
|
4
|
4000001592
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
Tài liệu in
|
|
5
|
4000001591
|
Phòng đa phương tiện
|
658.1 Đ 450 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
Tài liệu in
|
|
6
|
3000035838
|
Kho mượn
|
658.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
1 CD-ROM
|
|
7
|
3000035837
|
Kho mượn
|
658.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
1 CD-ROM
|
|
8
|
1000025611
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
1 CD-ROM
|
|
9
|
1000025610
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
1 CD-ROM
|
|
10
|
1000025609
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
1 CD-ROM
|
|
|
|
|
|
|