- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.1 Tr 121 Th
Nhan đề: Lập mô hình tài chính / Trần Ngọc Thơ, Vũ Việt Quảng
DDC
| 658.1 |
Tác giả CN
| Trần Ngọc Thơ |
Nhan đề
| Lập mô hình tài chính / Trần Ngọc Thơ, Vũ Việt Quảng |
Nhan đề khác
| Financial modeling |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 531 tr. : minh họa ; 27 cm. + |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính doanh nghiệp |
Môn học
| Mô hình tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Việt Quảng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016599-601 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000011261-7, 3000017339-48 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20552 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8544AEE3-8756-4AA8-B2D4-BB12FA95AA5B |
---|
005 | 201303081118 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130308111720|bvanpth|c20130308111631|dvanpth|y20071029|zoanhntk |
---|
082 | |a658.1|bTr 121 Th |
---|
100 | |aTrần Ngọc Thơ |
---|
245 | |aLập mô hình tài chính / |cTrần Ngọc Thơ, Vũ Việt Quảng |
---|
246 | |aFinancial modeling |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a531 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. +|e1 đĩa CD-ROM (BG 14584-Vlas, 20543-Kipos) |
---|
650 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
690 | |aMô hình tài chính |
---|
700 | |aVũ Việt Quảng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016599-601 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000011261-7, 3000017339-48 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/lap mo hinh tc_tran ngoc tho_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b315|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017348
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Mất KLD
|
+1 CDR ở Phòng Đa phương tiện
|
|
2
|
3000017347
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
+1 CDR ở Phòng Đa phương tiện
|
|
3
|
3000017346
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
+1 CDR ở Phòng Đa phương tiện
|
|
4
|
3000017345
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
+1 CDR ở Phòng Đa phương tiện
|
|
5
|
3000017344
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
+1 CDR ở Phòng Đa phương tiện
|
|
6
|
3000017343
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
+1 CDR ở Phòng Đa phương tiện
|
|
7
|
3000017342
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
+1 CDR ở Phòng Đa phương tiện
|
|
8
|
3000017341
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
+1 CDR ở Phòng Đa phương tiện
|
|
9
|
3000017340
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
+1 CDR ở Phòng Đa phương tiện
|
|
10
|
3000017339
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
+1 CDR ở Phòng Đa phương tiện
|
|
|
|
|
|
|