- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 450 Qu
Nhan đề: Giáo trình cung cấp điện : Dùng cho các trường Cao đẳng Kỹ thuật / Ngô Hồng Quang
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Ngô Hồng Quang |
Nhan đề
| Giáo trình cung cấp điện : Dùng cho các trường Cao đẳng Kỹ thuật / Ngô Hồng Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : GDVN, 2010 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn xác định phụ tải điện. Xác định các lượng tổn thất trên lưới cung cấp điện. Phương pháp so sánh kinh tế kỹ thuật các phương án cung cấp điện. Các loại trạm trong lưới cung cấp điện... |
Thuật ngữ chủ đề
| Cung cấp điện - Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng điện |
Môn học
| Chất lượng điện năng |
Môn học
| Cung cấp điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020736-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023460-71 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23819 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 65EF781C-A898-456B-8293-0D99470D5C58 |
---|
005 | 201405071639 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140507164107|boanhntk|c20130621105016|dvanpth|y20111012|zluuyen |
---|
082 | |a621.3|bNg 450 Qu |
---|
100 | |aNgô Hồng Quang |
---|
245 | |aGiáo trình cung cấp điện : |bDùng cho các trường Cao đẳng Kỹ thuật / |cNgô Hồng Quang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGDVN, |c2010 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aHướng dẫn xác định phụ tải điện. Xác định các lượng tổn thất trên lưới cung cấp điện. Phương pháp so sánh kinh tế kỹ thuật các phương án cung cấp điện. Các loại trạm trong lưới cung cấp điện... |
---|
650 | |aCung cấp điện - Giáo trình |
---|
650 | |aMạng điện |
---|
690 | |aChất lượng điện năng |
---|
690 | |aCung cấp điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020736-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023460-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/giao trinh cung cap dien..._ ngo hong quang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b39|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023471
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023470
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023469
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023468
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023467
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023466
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023465
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023464
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023463
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023462
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 450 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|