- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.64 Ng 527 T
Nhan đề: Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch / Nguyễn Quốc Tuấn
DDC
| 004.64 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Tuấn |
Nhan đề
| Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch / Nguyễn Quốc Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. : minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch số (điện tử) - Thiết kế |
Môn học
| Điện tử số |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025148-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035208-14 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27904 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 84B7FB81-9166-4D34-A989-737909B8A4CB |
---|
005 | 201401161437 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140116143537|bvanpth|c20131219170421|dvanpth|y20130829144843|zthanhnhan |
---|
082 | |a004.64|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Quốc Tuấn |
---|
245 | |aNgôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch / |cNguyễn Quốc Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2006 |
---|
300 | |a320 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aMạch số (điện tử) - Thiết kế |
---|
690 | |aĐiện tử số |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025148-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035208-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/ngonnguvhdldethietkevimach_nguyenquoctuan/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035214
|
Kho mượn
|
004.64 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035213
|
Kho mượn
|
004.64 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035212
|
Kho mượn
|
004.64 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035211
|
Kho mượn
|
004.64 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035210
|
Kho mượn
|
004.64 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035209
|
Kho mượn
|
004.64 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035208
|
Kho mượn
|
004.64 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025150
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.64 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025149
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.64 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025148
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.64 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|