- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.38 T 455 O
Nhan đề: Thiết kế mạch số với VHDL và Verilog. Tập 1 / Tống Văn On
DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Tống Văn On |
Nhan đề
| Thiết kế mạch số với VHDL và Verilog. Tập 1 / Tống Văn On |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 29 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách đề cập đến thiết kế mạch số (mạch tổ hợp, mạch tuần tự và máy trạng thái hữu hạn) bằng cách sử dụng 2 ngôn ngữ mô tả phần cứng: VHDL và Verilog. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch số (điện tử) - Thiết kế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016877-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012064-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20557 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E445C797-95B7-4C6A-81BA-D5EBBC2626E5 |
---|
005 | 201508210824 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150821082504|bhientrang|c20071211|dvanpth|y20071031|zoanhntk |
---|
082 | |a621.38|bT 455 O |
---|
100 | |aTống Văn On |
---|
245 | |aThiết kế mạch số với VHDL và Verilog. Tập 1 / |cTống Văn On |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c29 cm |
---|
520 | |aNội dung sách đề cập đến thiết kế mạch số (mạch tổ hợp, mạch tuần tự và máy trạng thái hữu hạn) bằng cách sử dụng 2 ngôn ngữ mô tả phần cứng: VHDL và Verilog. |
---|
650 | |aMạch số (điện tử) - Thiết kế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016877-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012064-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tkemachsovoivhdlvaverilog_t1tongvanon/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012070
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012069
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012068
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012067
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012066
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012065
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012064
|
Kho mượn
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016879
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016878
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016877
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|