- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.949 H 100 T
Nhan đề: Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20487 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BFAB0199-C4EB-4737-9429-60B355FE8137 |
---|
005 | 201501261511 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150126151137|bvanpth|c20130117111755|doanhntk|y20071025|zoanhntk |
---|
082 | |a664.949|bH 100 T |
---|
100 | |aHà Duyên Tư |
---|
245 | |aQuản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / |cHà Duyên Tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội - 50 năm xây dựng và phát triển |
---|
650 | |aCông nghiệp và kinh doanh thực phẩm |
---|
650 | |aThực phẩm - Quản lý chất lượng |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016562-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000011007-18, 3000029102-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/quan ly chat luong trong cong nghiep thuc pham _ha duyen tu_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b313|c1|d46 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029106
|
Kho mượn
|
664.949 H 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000029105
|
Kho mượn
|
664.949 H 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000029104
|
Kho mượn
|
664.949 H 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000029103
|
Kho mượn
|
664.949 H 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000029102
|
Kho mượn
|
664.949 H 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000011018
|
Kho mượn
|
664.949 H 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000011017
|
Kho mượn
|
664.949 H 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000011016
|
Kho mượn
|
664.949 H 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000011015
|
Kho mượn
|
664.949 H 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Mất KLD
|
|
|
10
|
3000011014
|
Kho mượn
|
664.949 H 100 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|