- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 V 600 V
Nhan đề: Công nghệ sinh học : Tập 2: Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20214 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0542741A-0A47-4FF0-8C96-2937B44B312B |
---|
005 | 201709131435 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913143746|bhienhtt|c20130128163631|doanhntk|y20070507|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bV 600 V |
---|
100 | |aVũ Văn Vụ |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học : |bTập 2: Công nghệ sinh học tế bào / |cVũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a184 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aDùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành Công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh THPT. |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
650 | |aCông nghệ tế bào |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aCông nghệ chất màu, vitamin và chất kích thích sinh trưởng |
---|
690 | |aTế bào học |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học thực vật |
---|
700 | |aLê Hồng Điệp |
---|
700 | |aNguyễn Mộng Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016047-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000010142-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe sinh hoc t2..._vu van vusmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b335|c1|d36 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010148
|
Kho mượn
|
660.6 V 600 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000010147
|
Kho mượn
|
660.6 V 600 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000010146
|
Kho mượn
|
660.6 V 600 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000010145
|
Kho mượn
|
660.6 V 600 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000010144
|
Kho mượn
|
660.6 V 600 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000010143
|
Kho mượn
|
660.6 V 600 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000010142
|
Kho mượn
|
660.6 V 600 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016049
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 V 600 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016048
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 V 600 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016047
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 V 600 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|