- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 174.4 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Văn hóa kinh doanh / Dương Thị Liễu (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 174.4 |
Nhan đề
| Giáo trình Văn hóa kinh doanh / Dương Thị Liễu (chủ biên) và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 554 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa kinh doanh |
Môn học
| Đạo đức kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thị Liễu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Nam Thắng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024390-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033598-604 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27654 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4AB7D0C1-BC9E-4479-B0D6-CB8C8773FA90 |
---|
005 | 201310171457 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131017145557|bnguyenloi|c20131008102226|dvanpth|y20130813155036|zthanhnhan |
---|
082 | |a174.4|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Văn hóa kinh doanh / |cDương Thị Liễu (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a554 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aVăn hóa kinh doanh |
---|
690 | |aĐạo đức kinh doanh |
---|
700 | |aDương Thị Liễu |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Anh |
---|
700 | |aTrương Thị Nam Thắng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024390-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033598-604 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhvanhoakinhdoanh_duongthilieu/0giaotrinhvanhoakinhdoanh_duongthilieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b29|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033604
|
Kho mượn
|
174.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033603
|
Kho mượn
|
174.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033602
|
Kho mượn
|
174.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033601
|
Kho mượn
|
174.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033600
|
Kho mượn
|
174.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033599
|
Kho mượn
|
174.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033598
|
Kho mượn
|
174.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024392
|
Kho đọc Sinh viên
|
174.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024391
|
Kho đọc Sinh viên
|
174.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024390
|
Kho đọc Sinh viên
|
174.4 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|