- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 Kh 400 A
Nhan đề: Chiến thắng trò chơi cuộc sống : Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! Dành cho người trưởng thành / Adam Khoo; Uông Xuân Vy, Trần Đăng Khoa dịch
DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Khoo, Adam |
Nhan đề
| Chiến thắng trò chơi cuộc sống : Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! Dành cho người trưởng thành / Adam Khoo; Uông Xuân Vy, Trần Đăng Khoa dịch |
Nhan đề khác
| Winning the game of life |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, TGM Books, 2013 |
Mô tả vật lý
| 301 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Tên ngoài bìa sách ghi: Bất kỳ ai cũng có thể... Chiến thắng trò chơi cuộc sống : Tôi tài giỏi, bạn cũng thế. Dành cho người trưởng thành |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027615-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000037584-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32291 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C8A2B09B-A1E0-41A0-BB29-DE72C71CE6AE |
---|
005 | 201501151104 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150115110454|bvanpth|y20140814154624|zhientrang |
---|
082 | |a158.1|bKh 400 A |
---|
100 | |aKhoo, Adam |
---|
245 | |aChiến thắng trò chơi cuộc sống : |bTôi tài giỏi, bạn cũng thế! Dành cho người trưởng thành / |cAdam Khoo; Uông Xuân Vy, Trần Đăng Khoa dịch |
---|
246 | |aWinning the game of life |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, TGM Books, |c2013 |
---|
300 | |a301 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aTên ngoài bìa sách ghi: Bất kỳ ai cũng có thể... Chiến thắng trò chơi cuộc sống : Tôi tài giỏi, bạn cũng thế. Dành cho người trưởng thành |
---|
650 | |aTâm lý ứng dụng |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027615-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000037584-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/chienthangtrochoicuocsong_adamkhoo/0chienthangtrochoicuocsong_adamkhoothumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b142|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037586
|
Kho mượn
|
158.1 Kh 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000037585
|
Kho mượn
|
158.1 Kh 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
3000037584
|
Kho mượn
|
158.1 Kh 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
1000027617
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 Kh 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000027616
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 Kh 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000027615
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 Kh 400 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|