- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 M 100 J
Nhan đề: Cách tư duy khác về thành công / John C. Maxwell; Vũ Nghệ Linh (dịch)
DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Maxwell, John C. |
Nhan đề
| Cách tư duy khác về thành công / John C. Maxwell; Vũ Nghệ Linh (dịch) |
Nhan đề khác
| Your road map for success |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động -Xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 281 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành công-Tâm lý |
Môn học
| Nghệ thuật lãnh đạo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025325-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035508-14 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28719 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5801F08B-5282-4D75-917D-740CFAF07677 |
---|
005 | 201401080802 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140108080043|bvanpth|c20131112090713|dnguyenloi|y20131031164606|zhienlt |
---|
082 | |a158.1|bM 100 J |
---|
100 | |aMaxwell, John C. |
---|
245 | |aCách tư duy khác về thành công / |cJohn C. Maxwell; Vũ Nghệ Linh (dịch) |
---|
246 | |aYour road map for success |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động -Xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a281 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aTâm lý ứng dụng |
---|
650 | |aThành công|xTâm lý |
---|
690 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025325-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035508-14 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/cachtuduykhacvethanhcong_johncmaxwell/0cachtuduykhacvethanhcong_johncmaxwellthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b44|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035514
|
Kho mượn
|
158.1 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035513
|
Kho mượn
|
158.1 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035512
|
Kho mượn
|
158.1 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035511
|
Kho mượn
|
158.1 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035510
|
Kho mượn
|
158.1 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035509
|
Kho mượn
|
158.1 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035508
|
Kho mượn
|
158.1 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025327
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025325
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
1000025326
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 M 100 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:26-04-2023
|
|
|
|
|
|
|
|