- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.32 K 600
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá hồng Mỹ / Bộ Thủy sản. Trung tâm Khuyến ngư Quốc gia
DDC
| 639.32 |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá hồng Mỹ / Bộ Thủy sản. Trung tâm Khuyến ngư Quốc gia |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2005 |
Mô tả vật lý
| 23 tr. : Ảnh màu ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá-Giống |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá-Kỹ thuật nuôi |
Môn học
| Nuôi trồng thủy sản |
Môn học
| Công nghệ nuôi trồng thủy sản |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000015317-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000009869-73 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004129 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18465 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6BE8A38C-A2FB-4021-B7DB-E34A432AD465 |
---|
005 | 201806221645 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180622164505|bvanpth|c20180622164302|dvanpth|y20060302|zoanhntk |
---|
082 | |a639.32|bK 600 |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá hồng Mỹ / |cBộ Thủy sản. Trung tâm Khuyến ngư Quốc gia |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2005 |
---|
300 | |a23 tr. : |bẢnh màu ; |c21 cm |
---|
650 | |aCá|xGiống |
---|
650 | |aCá|xKỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ nuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015317-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000009869-73 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004129 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kthuatsxgiongcahongmy_bothuysan/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b44|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004129
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.32 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Mất KLD
|
|
|
2
|
3000009873
|
Kho mượn
|
639.32 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000009872
|
Kho mượn
|
639.32 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000009871
|
Kho mượn
|
639.32 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000009870
|
Kho mượn
|
639.32 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000015319
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000015318
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000015317
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000009869
|
Kho mượn
|
639.32 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:21-05-2024
|
|
|
|
|
|
|
|