- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658 H 200 R
Nhan đề: Cẩm nang quản trị / Robert Heller, Tim Hindle; Phương Anh và những người khác biên dịch
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Heller, Robert |
Nhan đề
| Cẩm nang quản trị / Robert Heller, Tim Hindle; Phương Anh và những người khác biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Gồm:<br>Phân nhiệm thành công<br>Tạo động cơ làm việc<br>Truyền thông hiệu quả<br>Giảm stress |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý - Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Hindle, Tim |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018210-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000015269-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22268 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BE784D89-3A27-4BAC-A4FA-B02355330DBE |
---|
005 | 201512161523 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151216152343|bngavt|c20081031|dvanpth|y20080807|zoanhntk |
---|
082 | |a658|bH 200 R |
---|
100 | |aHeller, Robert |
---|
245 | |aCẩm nang quản trị / |cRobert Heller, Tim Hindle; Phương Anh và những người khác biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGồm:<br>Phân nhiệm thành công<br>Tạo động cơ làm việc<br>Truyền thông hiệu quả<br>Giảm stress |
---|
650 | |aQuản lý - Nghiên cứu |
---|
700 | |aHindle, Tim |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018210-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000015269-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/camnangquantri_robertheller/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b76|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015280
|
Kho mượn
|
658 H 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000015279
|
Kho mượn
|
658 H 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000015278
|
Kho mượn
|
658 H 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000015277
|
Kho mượn
|
658 H 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000015276
|
Kho mượn
|
658 H 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000015275
|
Kho mượn
|
658 H 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000015274
|
Kho mượn
|
658 H 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000015273
|
Kho mượn
|
658 H 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000015272
|
Kho mượn
|
658 H 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000015271
|
Kho mượn
|
658 H 200 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|