- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 N 300 D
Nhan đề: Bí quyết của thành công : Tập 2 / David Niven; Nguyễn Văn Phước và những người khác tổng hợp và biên dịch
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Niven, David |
Nhan đề
| Bí quyết của thành công : Tập 2 / David Niven; Nguyễn Văn Phước và những người khác tổng hợp và biên dịch |
Nhan đề khác
| The 100 simple secrets of successful people |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2006 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách 'Hạt giống tâm hồn' |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành công trong kinh doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018490-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000016859-65 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22543 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8F65DF52-7BE0-4DCB-8458-2B2C9611C48D |
---|
005 | 201508241050 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150824105025|bngavt|c20090402|dvanpth|y20090331|zoanhntk |
---|
082 | |a650.1|bN 300 D |
---|
100 | |aNiven, David |
---|
245 | |aBí quyết của thành công : |bTập 2 / |cDavid Niven; Nguyễn Văn Phước và những người khác tổng hợp và biên dịch |
---|
246 | |aThe 100 simple secrets of successful people |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Trẻ, |c2006 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách 'Hạt giống tâm hồn' |
---|
650 | |aThành công trong kinh doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018490-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000016859-65 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/biquyetcuathanhcongtap2_davidniven/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b159|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016865
|
Kho mượn
|
650.1 N 300 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016864
|
Kho mượn
|
650.1 N 300 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016863
|
Kho mượn
|
650.1 N 300 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016862
|
Kho mượn
|
650.1 N 300 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016861
|
Kho mượn
|
650.1 N 300 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000016860
|
Kho mượn
|
650.1 N 300 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000016859
|
Kho mượn
|
650.1 N 300 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018492
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 N 300 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018491
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 N 300 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018490
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 N 300 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|